Có 4 kết quả:

违傲 wéi ào ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ违拗 wéi ào ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ違傲 wéi ào ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ違拗 wéi ào ㄨㄟˊ ㄚㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to disobey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to defy
(3) deliberately going against (rule, convention, sb's wishes etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to disobey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disobey
(2) to defy
(3) deliberately going against (rule, convention, sb's wishes etc)

Bình luận 0